Có 11 kết quả:
lâm • lùm • lăm • lảm • lầm • lẩm • lằm • rầm • rắm • rởm • trăm
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口林
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: RDD (口木木)
Unicode: U+5549
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lam, lâm
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii), むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Quảng Đông: lam1
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii), むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Quảng Đông: lam1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâm dâm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầy lùm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lăm le
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lảm nhảm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lầm rầm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẩm bẩm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nói lằm rằm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rầm rĩ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rối rắm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rởm (gàn dở)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trăm năm