Có 3 kết quả:
a • à • ạ
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口阿
Nét bút: 丨フ一フ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: RNLR (口弓中口)
Unicode: U+554A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: a
Âm Pinyin: ā , á , ǎ , à , a
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa1, aa2, aa3, aa4
Âm Pinyin: ā , á , ǎ , à , a
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa1, aa2, aa3, aa4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ề à (hoạt động chậm chạp)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ề à, ậm à
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
A!