Có 5 kết quả:
vấn • vẩn • vắn • vắng • vặn
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門口
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一
Thương Hiệt: ANR (日弓口)
Unicode: U+554F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vấn
Âm Pinyin: wèn ㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): と.う (to.u), と.い (to.i), とん (ton)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man6
Âm Pinyin: wèn ㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): と.う (to.u), と.い (to.i), とん (ton)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man6
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vấn an, thẩm vấn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vẩn vơ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giấy vắn tình dài
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vắng vẻ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vặn hỏi