Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đế, điệp, hớp, nhịp, táp, tọp, tốp, xì
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口疌
Nét bút: 丨フ一一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RJLO (口十中人)
Unicode: U+5551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口疌
Nét bút: 丨フ一一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RJLO (口十中人)
Unicode: U+5551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp, tiệp, xiệp
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, shà ㄕㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: dip6, saap3
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, shà ㄕㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: dip6, saap3
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0