Có 1 kết quả:

đào
Âm Nôm: đào
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: RPOU (口心人山)
Unicode: U+5555
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đào
Âm Pinyin: táo ㄊㄠˊ
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

đào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hào đào (la khóc)