Có 1 kết quả:
đạm
Âm Nôm: đạm
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: ⿰口臽
Nét bút: 丨フ一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: RNHX (口弓竹重)
Unicode: U+5557
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: ⿰口臽
Nét bút: 丨フ一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: RNHX (口弓竹重)
Unicode: U+5557
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạm
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): く.らわす (ku.rawasu), く.う (ku.u), く.らう (ku.rau)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam6
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): く.らわす (ku.rawasu), く.う (ku.u), く.らう (ku.rau)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đạm (ăn hoặc cho ăn)