Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: RJNU (口十弓山)
Unicode: U+5558
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uyển
Âm Nhật (onyomi): エン (en), セツ (setsu), エツ (etsu)

Tự hình 1

Chữ gần giống 6