Có 2 kết quả:
bẽ • bở
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: ⿳口十回
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: RYWR (口卜田口)
Unicode: U+555A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bỉ, đồ
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ, tú ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): お.しむ (o.shimu)
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ, tú ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): お.しむ (o.shimu)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẽ bàng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoai bở; tưởng bở; vớ bở