Có 6 kết quả:
choe • choé • chuyết • chối • xuyết • xuýt
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口叕
Nét bút: 丨フ一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: REEE (口水水水)
Unicode: U+555C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xuyết
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): すす.る (susu.ru)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zyut3
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): すす.る (susu.ru)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zyut3
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
choe choé; choe choét
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chí choé
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chối cãi, từ chối
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xuyết trà (nhắp trà); xuyến khấp (thút thít)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xuýt xoa; xuýt nữa; xuýt chết; xuýt xoát
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuýt chó; xuýt nữa, xuýt xoát