Có 2 kết quả:

khuikhơi
Âm Nôm: khui, khơi
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét), phác 攴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HROK (竹口人大)
Unicode: U+555F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải, khởi
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Âm Quảng Đông: kai2

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

khui

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khui chai rượu; khui ra

khơi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Khơi lại chuyện cũ