Có 1 kết quả:

bi
Âm Nôm: bi
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: RHHJ (口竹竹十)
Unicode: U+5564
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ti, ty
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Quảng Đông: be1

Tự hình 2

1/1

bi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bi tửu (rượu bia)