Âm Nôm: bi Tổng nét: 11 Bộ: khẩu 口 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口卑 Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨 Thương Hiệt: RHHJ (口竹竹十) Unicode: U+5564 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bì, ti, ty Âm Pinyin: pí ㄆㄧˊ Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi) Âm Quảng Đông: be1