Có 7 kết quả:
chả • dạ • dỡ • gia • giã • giỡ • nhả
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chả biết
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gọi dạ bảo vâng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dỡ hàng, bốc dỡ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giã từ; giã đám
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
càn giỡ (làm liều)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhả ra, nhả mồi, chớt nhả