Có 7 kết quả:

chảdạdỡgiagiãgiỡnhả
Âm Nôm: chả, dạ, dỡ, gia, giã, giỡ, nhả
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: RJKA (口十大日)
Unicode: U+556B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhě ㄓㄜˇ
Âm Quảng Đông: ze1, ze2, ze3, zek1, zoe1

Tự hình 1

1/7

chả

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chả biết

dạ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gọi dạ bảo vâng

dỡ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dỡ hàng, bốc dỡ

gia

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

giã

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giã từ; giã đám

giỡ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

càn giỡ (làm liều)

nhả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhả ra, nhả mồi, chớt nhả