Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sắc
Tổng nét: 11
Bộ: thập 十 (+9 nét), khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: GCWR (土金田口)
Unicode: U+556C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sắc
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 3

Dị thể 7