Có 1 kết quả:

la
Âm Nôm: la
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét), võng 网 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨一ノフ丶
Thương Hiệt: RWLN (口田中弓)
Unicode: U+5570
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Pinyin: lōu ㄌㄡ, lóu ㄌㄡˊ, luō ㄌㄨㄛ, luo

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

la

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

la ó, la mắng