Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: RHAI (口竹日戈)
Unicode: U+5572
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄧ
Âm Quảng Đông: di1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0