Có 1 kết quả:

khiếu
Âm Nôm: khiếu
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一丨ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: XRLX (重口中重)
Unicode: U+5578
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếu
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: siu3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

khiếu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hổ khiếu (hổ gầm)