Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丨フ丨丨フ一
Thương Hiệt: YBLBR (卜月中月口)
Unicode: U+557B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , thí,
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.ならぬ (tada.naranu), ただ.に (tada.ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ví dụ, ví như