Có 1 kết quả:

tu
Âm Nôm: tu
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: RHDF (口竹木火)
Unicode: U+557E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thu, tưu
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tu (tiếng chim kêu)