Có 2 kết quả:
ca • khách
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口客
Nét bút: 丨フ一丶丶フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: RJHR (口十竹口)
Unicode: U+5580
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ca, khách
Âm Pinyin: kā ㄎㄚ, kē ㄎㄜ, kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 객
Âm Quảng Đông: haak3, kaa1, kaa3, kak1
Âm Pinyin: kā ㄎㄚ, kē ㄎㄜ, kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 객
Âm Quảng Đông: haak3, kaa1, kaa3, kak1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca huyết (bệnh khạc ra máu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khách (khạc xương hóc, khạc ra đờm)