Có 5 kết quả:
ngung • ngông • ngụ • ngụm • ngủm
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口禺
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: RWLB (口田中月)
Unicode: U+5581
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngu, ngung, vu
Âm Pinyin: yóng ㄧㄨㄥˊ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu), ゴウ (gō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あぎとう (agitō)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung4, jyu4
Âm Pinyin: yóng ㄧㄨㄥˊ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu), ゴウ (gō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あぎとう (agitō)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung4, jyu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngung tư ngữ (nói thì thầm)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngông cuồng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngụ ý
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
một ngụm nước
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chết ngủm