Có 8 kết quả:

hôiuyòióiôiúiỏiổi
Âm Nôm: hôi, uy, òi, ói, ôi, úi, ỏi, ổi
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: RWMV (口田一女)
Unicode: U+5582
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uỷ
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Quảng Đông: wai2, wai3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/8

hôi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hôi tanh; mồ hôi

uy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thị uy

òi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

òi ọp

ói

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ói ra

ôi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hỡi ôi

úi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

úi cha! , cá úi

ỏi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

inh ỏi

ổi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổi (tiếng kêu đòi chú ý)