Có 3 kết quả:
nam • nêm • nôm
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口南
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: RJBJ (口十月十)
Unicode: U+5583
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nam
Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): の.う (no.u)
Âm Hàn: 남
Âm Quảng Đông: naam4
Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): の.う (no.u)
Âm Hàn: 남
Âm Quảng Đông: naam4
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nam nam (nói thầm)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nêm canh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nôm na