Có 2 kết quả:
thiến • thiện
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿻羊⿱䒑口
Nét bút: 丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: TGTR (廿土廿口)
Unicode: U+5584
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiện
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): よ.い (yo.i), い.い (i.i), よ.く (yo.ku), よし.とする (yoshi.tosuru)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin6
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): よ.い (yo.i), い.い (i.i), よ.く (yo.ku), よし.とする (yoshi.tosuru)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin6
Tự hình 4
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiến (tốt, chấp nhận)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiện tâm; thiện chí