Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chít, trết, triết, trít
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰吉吉
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: GRGR (土口土口)
Unicode: U+5586
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰吉吉
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: GRGR (土口土口)
Unicode: U+5586
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề, triết
Âm Quan thoại: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zit3
Âm Quan thoại: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zit3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0