Có 2 kết quả:

giai
Âm Nôm: , giai
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: RPPA (口心心日)
Unicode: U+5588
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , giai
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Quảng Đông: gaai1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dê (âm thanh hoà nhau)

giai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ chung giai giai (âm thanh hoà nhau)