Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
dê
•
giai
喈
Âm Nôm:
dê
,
giai
Tổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
口
皆
Nét bút:
丨フ一一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: RPPA (口心心日)
Unicode:
U+5588
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
dê
,
giai
Âm Pinyin:
jiē
ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi):
カイ (kai)
Âm Quảng Đông:
gaai1
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/2
dê
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dê (âm thanh hoà nhau)
giai
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ chung giai giai (âm thanh hoà nhau)