Có 1 kết quả:
hảm
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口咸
Nét bút: 丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: RIHR (口戈竹口)
Unicode: U+558A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hảm
Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam3, ham6
Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam3, ham6
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hảm ngã nhất thanh (gọi tôi một tiếng)