Có 2 kết quả:
nhịp • điệp
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口枼
Nét bút: 丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RPTD (口心廿木)
Unicode: U+558B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): しゃべ.る (shabe.ru), ついば.む (tsuiba.mu)
Âm Hàn: 첩, 잡
Âm Quảng Đông: dip6
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): しゃべ.る (shabe.ru), ついば.む (tsuiba.mu)
Âm Hàn: 첩, 잡
Âm Quảng Đông: dip6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhịp phách
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệp điệp bất hưu (nói bép xép); điệp huyết (đổ máu nhiều)