Có 2 kết quả:
oa • oai
Âm Nôm: oa, oai
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口咼
Nét bút: 丨フ一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RBBR (口月月口)
Unicode: U+558E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口咼
Nét bút: 丨フ一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RBBR (口月月口)
Unicode: U+558E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa, oai
Âm Pinyin: wāi ㄨㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), クウ (kū), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よこしま (yokoshima), くちがゆが.む (kuchigayuga.mu), ゆが.む (yuga.mu)
Âm Quảng Đông: waa1, wo3, wo4, wo5, wo6
Âm Pinyin: wāi ㄨㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), クウ (kū), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よこしま (yokoshima), くちがゆが.む (kuchigayuga.mu), ゆが.む (yuga.mu)
Âm Quảng Đông: waa1, wo3, wo4, wo5, wo6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khóc oa oa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oai (méo miệng)