Có 2 kết quả:

nhạnặc
Âm Nôm: nhạ, nặc
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: RTKR (口廿大口)
Unicode: U+558F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nặc, nhạ
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ, ㄖㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ニャ (nya), ジャク (jaku), ニャク (nyaku), ダク (daku)
Âm Nhật (kunyomi): はい (hai)
Âm Quảng Đông: je5

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

nhạ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xướng nhạ (hô to để tỏ lòng kính trọng)

nặc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nặc (ơ này)