Có 2 kết quả:
nhạ • nặc
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口若
Nét bút: 丨フ一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: RTKR (口廿大口)
Unicode: U+558F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nặc, nhạ
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ, rě ㄖㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ニャ (nya), ジャク (jaku), ニャク (nyaku), ダク (daku)
Âm Nhật (kunyomi): はい (hai)
Âm Quảng Đông: je5
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ, rě ㄖㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ニャ (nya), ジャク (jaku), ニャク (nyaku), ダク (daku)
Âm Nhật (kunyomi): はい (hai)
Âm Quảng Đông: je5
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xướng nhạ (hô to để tỏ lòng kính trọng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nặc (ơ này)