Có 11 kết quả:
hăm • hằm • om • um • vòi • âm • ùm • ấm • ầm • ồm • ỡm
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口音
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: RYTA (口卜廿日)
Unicode: U+5591
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âm
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ, yín ㄧㄣˊ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi), さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam1
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ, yín ㄧㄣˊ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi), さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hăm doạ, hăm he
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hằm hằm, hằm hè
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
om sòm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
um xùm (om xòm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vòi vĩnh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
âm vang
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhảy ùm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ấm áp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ầm ầm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giọng ồm ồm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ỡm ờ