Có 1 kết quả:

ta
Âm Nôm: ta
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丶丨丶丨フ一一
Thương Hiệt: RHOA (口竹人日)
Unicode: U+5592
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cha, gia, ta, tàm
Âm Pinyin: zán ㄗㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): われ (ware)
Âm Quảng Đông: zaa1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ta

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ta với mình, chúng ta, nước ta