Có 4 kết quả:
ọt • ốc • ộc • ủ
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口屋
Nét bút: 丨フ一フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: RSMG (口尸一土)
Unicode: U+5594
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ác, ốc
Âm Pinyin: ō , wō ㄨㄛ, wo
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), ラク (raku), オク (oku)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ak1, o1
Âm Pinyin: ō , wō ㄨㄛ, wo
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), ラク (raku), オク (oku)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ak1, o1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nuốt ọt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ốc (tiếng kêu): ốc! ốc (cục cúc cu)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đổ ộc ra
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ử (tiếng kêu mô tả vui hay bỡ ngỡ)