Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mĩmTổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿰口面Nét bút:
丨フ一一ノ丨フ丨丨一一一Thương Hiệt: RMWL (口一田中)
Unicode:
U+5595Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận