Có 4 kết quả:
hẻ • hỉ • hởi • hỷ
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱壴口
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: GRTR (土口廿口)
Unicode: U+559C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hỉ, hỷ
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei2
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei2
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kẽ hẻ (kẽ hở)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
song hỉ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hoan hỉ