Có 7 kết quả:
hát • hét • hít • hết • kệ • ạc • ặc
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口曷
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: RAPV (口日心女)
Unicode: U+559D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ái, hát, ới
Âm Pinyin: hē ㄏㄜ, hè ㄏㄜˋ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Hàn: 갈, 애
Âm Quảng Đông: hot3
Âm Pinyin: hē ㄏㄜ, hè ㄏㄜˋ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Hàn: 갈, 애
Âm Quảng Đông: hot3
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ca hát, hát xướng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hò hét; la hét
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hít hơi; hôn hít
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hết tiền; hết mực, hết lòng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặc kệ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ầm ạc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kêu ặc một cái