Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cơ
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口卽
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一ノフフ丨
Thương Hiệt: RHPL (口竹心中)
Unicode: U+559E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口卽
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一ノフフ丨
Thương Hiệt: RHPL (口竹心中)
Unicode: U+559E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tức
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): かこ.つ (kako.tsu)
Âm Hàn: 즐, 직, 즉
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): かこ.つ (kako.tsu)
Âm Hàn: 즐, 직, 즉
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0