Có 4 kết quả:
mồi • ví • vị • với
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口胃
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: RWB (口田月)
Unicode: U+559F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vị
Âm Quan thoại: kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Hàn: 위, 괴
Âm Quảng Đông: wai2, wai6
Âm Quan thoại: kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Hàn: 위, 괴
Âm Quảng Đông: wai2, wai6
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cò mồi; mồi chài
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ví như
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mùi vị, vị thán (thở dài)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nói với ai