Có 4 kết quả:

giónggiọngtrọngtung
Âm Nôm: gióng, giọng, trọng, tung
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: RHJG (口竹十土)
Unicode: U+55A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/4

gióng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gióng giả

giọng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giật giọng, lên giọng, vỡ giọng

trọng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trọng (nuốt không kịp nhai)

tung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói lung tung