Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cáu, gâu
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丨フ一丶丶丶丶
Thương Hiệt: RRF (口口火)
Unicode: U+55A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): いろ (iro), あらわしし.めす (arawashishi.mesu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1