Có 1 kết quả:

hoàng
Âm Nôm: hoàng
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: RHAG (口竹日土)
Unicode: U+55A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): なきごえ (nakigoe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hoàng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)