Có 1 kết quả:
huyên
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口宣
Nét bút: 丨フ一丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: RJMM (口十一一)
Unicode: U+55A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyên
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): やかま.しい (yakama.shii), かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 훤
Âm Quảng Đông: hyun1
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): やかま.しい (yakama.shii), かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 훤
Âm Quảng Đông: hyun1
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
huyên náo; huyên thuyên