Có 1 kết quả:
lượng
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口亮
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一丶フノフ
Thương Hiệt: RYRU (口卜口山)
Unicode: U+55A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lượng
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng6
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệu lượng (véo von)