Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dầu, dỗ, dụ, nhủ, rủ
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一一フフ
Thương Hiệt: ROMV (口人一女)
Unicode: U+55A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dụ
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): たと.える (tato.eru), さと.す (sato.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1