Có 5 kết quả:
khiết • khế • khịa • khịt • ngật
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口契
Nét bút: 丨フ一一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: RQHK (口手竹大)
Unicode: U+55AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiết
Âm Pinyin: chī ㄔ, jī ㄐㄧ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)
Âm Hàn: 끽
Âm Quảng Đông: hek3, jaak3
Âm Pinyin: chī ㄔ, jī ㄐㄧ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)
Âm Hàn: 끽
Âm Quảng Đông: hek3, jaak3
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiết (xem Ngật)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cây khế
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cà khịa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khụt khịt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngật ngưỡng, ngật ngừ