Có 1 kết quả:

kiều
Âm Nôm: kiều
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HKRBR (竹大口月口)
Unicode: U+55AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiều
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 55

1/1

kiều

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiều mộc (cây lớn)