Có 5 kết quả:
nghiến • nghiện • nghẹn • nghỉn • ngán
Âm Nôm: nghiến, nghiện, nghẹn, nghỉn, ngán
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口彦
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一ノノノノ
Thương Hiệt: RYHH (口卜竹竹)
Unicode: U+55AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口彦
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一ノノノノ
Thương Hiệt: RYHH (口卜竹竹)
Unicode: U+55AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạn
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): とむら.う (tomura.u), とりみだ.す (torimida.su)
Âm Quảng Đông: jin5, jin6, ngon6
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): とむら.う (tomura.u), とりみだ.す (torimida.su)
Âm Quảng Đông: jin5, jin6, ngon6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nghiến răng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nghiện thuốc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nghẹn ngào, nghẹn cổ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghỉn cho mau (xéo đi cho mau)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngao ngán