Có 4 kết quả:
thiền • truyên • đan • đơn
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RRWJ (口口田十)
Unicode: U+55AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đan, đơn, thiền
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, dān ㄉㄢ, Shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Hàn: 단, 선
Âm Quảng Đông: daan1, sin4, sin6
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, dān ㄉㄢ, Shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Hàn: 단, 선
Âm Quảng Đông: daan1, sin4, sin6
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem đan
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đan áo, đan lát
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cô đơn; đơn từ; đơn thuốc