Có 1 kết quả:

dục
Âm Nôm: dục
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: RVFI (口女火戈)
Unicode: U+55B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ước, yêu
Âm Pinyin: ㄧㄛ, yo
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Quảng Đông: jo1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

dục

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàn dục (hò dô ta)