Âm Nôm: oe, oái Tổng nét: 12 Bộ: khẩu 口 (+9 nét) Hình thái: ⿰口威 Nét bút: 丨フ一一ノ一フノ一フノ丶 Thương Hiệt: RIHV (口戈竹女) Unicode: U+55B4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uy Âm Quan thoại: wēi ㄨㄟ Âm Quảng Đông: wai1, wi1