Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dinh, doanh
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét), tiểu 小 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳⺍冖吕
Nét bút: 丶丶ノ丶フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: FBRR (火月口口)
Unicode: U+55B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét), tiểu 小 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳⺍冖吕
Nét bút: 丶丶ノ丶フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: FBRR (火月口口)
Unicode: U+55B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dinh, doanh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): いとな.む (itona.mu), いとな.み (itona.mi)
Âm Hàn: 영
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): いとな.む (itona.mu), いとな.み (itona.mi)
Âm Hàn: 영
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0